IPSARD-CSDL NGÀNH HÀNG
CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH HÀNG NÔNG NGHIỆP
me john.doe
  • Trang chủ
  • 1. Thông tin trong nước
    • Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
    • Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
    • Tỷ giá ngoại tệ
    • Tỷ lệ hộ nghèo
    • Lao động nông nghiệp
    • Doanh nghiệp nông nghiệp
    • Xuất nhập khẩu
    • Diện tích và dân số
    • Thu nhập bình quân đầu người
    • Chi tiêu bình quân đầu người
    • Giá trị sản xuất nông nghiệp
  • 2.Ngành hàng
    • 2.1 Ngành hàng Lúa gạo
      • 2.1.1 Sản xuất
      • 2.1.2 Thương mại
    • 2.2 Ngành hàng Cà phê
      • 2.2.1 Sản xuất
      • 2.2.2 Thương mại
    • 2.3 Ngành hàng Cao su
      • 2.3.1 Sản xuất
      • 2.3.2 Thương mại
    • 2.4 Ngành hàng Hồ tiêu
      • 2.4.1 Sản xuất
      • 2.4.2 Thương mại
    • 2.5 Ngành hàng Điều
      • 2.5.1 Sản xuất
      • 2.5.2 Thương mại
    • 2.6 Ngành hàng Tôm
      • 2.6.1 Sản xuất
      • 2.6.2 Thương mại
    • 2.7 Ngành hàng Cá tra
      • 2.7.1 Sản xuất
      • 2.7.2 Thương mại
    • 2.8 Ngành hàng Thịt
      • 2.8.1 Sản xuất
      • 2.8.2 Thương mại
    • 2.9 Ngành hàng Gỗ
      • 2.9.1 Sản xuất
      • 2.9.2 Thương mại
    • 2.10 Ngành Rau quả
      • 2.10.1 Sản xuất
      • 2.10.2 Thương mại
    • 2.11. Ngành hàng Sắn
      • 2.11.1 Sản xuất
      • 2.11.2 Thương mại
    • 2.12. Ngành hàng chè
      • 2.12.1. Sản xuất
      • 2.12.2 Thương mại
  • 3.Thông tin quốc tế
    • Diện tích và dân số
    • Chỉ số giá
    • Xuất nhập khẩu
  • 4.Chính sách
    • Danh mục tài liệu
    • Tìm kiếm toàn văn
  • Đăng nhập
  • Tìm kiếm

1. Thông tin trong nước

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ lệ hộ nghèo

Lao động nông nghiệp

Doanh nghiệp nông nghiệp

Xuất nhập khẩu

Diện tích và dân số

Thu nhập bình quân đầu người

Chi tiêu bình quân đầu người

Giá trị sản xuất nông nghiệp

2.Ngành hàng

2.1 Ngành hàng Lúa gạo

--2.1.1 Sản xuất

--2.1.2 Thương mại

2.2 Ngành hàng Cà phê

--2.2.1 Sản xuất

--2.2.2 Thương mại

2.3 Ngành hàng Cao su

--2.3.1 Sản xuất

--2.3.2 Thương mại

2.4 Ngành hàng Hồ tiêu

--2.4.1 Sản xuất

--2.4.2 Thương mại

2.5 Ngành hàng Điều

--2.5.1 Sản xuất

--2.5.2 Thương mại

2.6 Ngành hàng Tôm

--2.6.1 Sản xuất

--2.6.2 Thương mại

2.7 Ngành hàng Cá tra

--2.7.1 Sản xuất

--2.7.2 Thương mại

2.8 Ngành hàng Thịt

--2.8.1 Sản xuất

--2.8.2 Thương mại

2.9 Ngành hàng Gỗ

--2.9.1 Sản xuất

--2.9.2 Thương mại

2.10 Ngành Rau quả

--2.10.1 Sản xuất

--2.10.2 Thương mại

2.11 Ngành hàng Sắn

--2.11.1 Sản xuất

--2.11.2 Thương mại

2.12 Ngành hàng chè

--2.12.1 Sản xuất

--2.12.2 Thương mại

3.Thông tin quốc tế

Diện tích và dân số

Chỉ số giá

Xuất nhập khẩu



4.Chính sách

Danh mục tài liệu

Tìm kiếm toàn văn

5.Mã vùng trồng

1. Danh sách mã số vườn trồng trái cây của Việt Nam xuất đi EU

2.Danh sách mã số vườn trồng và cơ sở đóng gói của Việt Nam xuất khẩu sang Thái Lan

3.Danh sách mã số vườn trồng và cơ sở đóng gói của Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc

6. Nông thôn mới

1. Số xã đạt chuẩn nông thôn mới theo tỉnh

2. Số huyện đạt chuẩn nông thôn mới theo tỉnh

3. Số lượng xã đạt theo từng tiêu chí Nông thôn mới

© 2018 Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn - IPSARD
Số 16 Thụy Khuê - Tây Hồ - Hà nội.
Tel: 04-39722067, Fax: 84-4-39711062. Email:ipsard@fpt.vn, agroinfo@ipsard.gov.vn